Chinese to Vietnamese

How to say 你的那个二维码不能用了 in Vietnamese?

Mã QR của bạn sẽ không hoạt động

More translations for 你的那个二维码不能用了

你用下面那个二维码  🇨🇳🇬🇧  You use the QR code below
你用这个二维码  🇨🇳🇬🇧  You use this QR code
二维码  🇨🇳🇬🇧  Two-dimensional code
那个是什么二维码  🇨🇳🇬🇧  Whats that QR code
扫二维码  🇨🇳🇬🇧  Sweeping QR code
扫我的二维码  🇨🇳🇬🇧  Sweep my QR code
什么二维码  🇨🇳🇬🇧  What qr code
识别二维码  🇨🇳🇬🇧  Identify QR codes
扫描二维码  🇨🇳🇬🇧  Scan the QR code
扫描二维码  🇨🇳🇬🇧  Scan QR code
你知道二维码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know qr codes
这个得使用中国的支付宝扫二维码才能使用的  🇨🇳🇬🇧  This must be used using The Chinese Alipay sweep 2D code
重新发一个二维码  🇨🇳🇬🇧  Resend a QR code
二维码已经失效了  🇨🇳🇬🇧  The QR code has lapsed
二维码已经过期了  🇨🇳🇬🇧  The QR code has expired
这个二维码是干什么的  🇨🇳🇬🇧  What does this QR code do
请发送二维码  🇨🇳🇬🇧  Please send the QR code
这个二维码有更多的款式  🇨🇳🇬🇧  This QR code has more styles
你给我的密码不能用  🇨🇳🇬🇧  The password you gave me wont work
二,付款的二维码给我一下  🇨🇳🇬🇧  Second, pay me the two-dimensional code

More translations for Mã QR của bạn sẽ không hoạt động

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
什么二维码  🇨🇳🇬🇧  What qr code
扫二维码  🇨🇳🇬🇧  Sweeping QR code
识别二维码  🇨🇳🇬🇧  Identify QR codes
扫描二维码  🇨🇳🇬🇧  Scan QR code
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
扫我的二维码  🇨🇳🇬🇧  Sweep my QR code
重新发一个二维码  🇨🇳🇬🇧  Resend a QR code
扫描二维码  🇨🇳🇬🇧  Scan the QR code
那个是什么二维码  🇨🇳🇬🇧  Whats that QR code
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
请发送二维码  🇨🇳🇬🇧  Please send the QR code