你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
你的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
和你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 And your cell phone number | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone number | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
其实你这个手机的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, your cell phone number | ⏯ |
输入你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your phone number | ⏯ |
你的手机号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
你的手机号是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你大陆的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your continents cell phone number | ⏯ |
你的手机号码错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mobile phone number is wrong | ⏯ |
你的手机号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
手机型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone model | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
自己的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
你的手机号码,写一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number, write one | ⏯ |
你的手机拨打他的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone dials his number | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
Ho capito se cerchi di inviarmi il più possibile per la fine di dicembre 🇮🇹 | 🇬🇧 I understand if you try to send me as much as possible by the end of December | ⏯ |
muy bien ya di otro pago 🇪🇸 | 🇬🇧 very well I already gave another payment | ⏯ |
Aspetta che lo rifaccio di nuovo 🇮🇹 | 🇬🇧 Wait for me to do it again | ⏯ |
Inviato di nuovo mtcn 9487480267 prova 🇮🇹 | 🇬🇧 Sent back mtcn 9487480267 test | ⏯ |
you de pinglun six six di 🇨🇳 | 🇬🇧 You de pinglun six six di | ⏯ |
OTHAI Royal Silk Lounge • DI-8 🇨🇳 | 🇬🇧 OTHAI Royal Silk Lounge - DI-8 | ⏯ |