你是做什么生意的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of business do you do | ⏯ |
你们现在做什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 What business are you doing now | ⏯ |
你愿意做什么就做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do whatever you want | ⏯ |
现在做什么生意好 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of business is good now | ⏯ |
我是我问你还做其它的什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the one who asked you what else to do | ⏯ |
我是问你,你还有做其它的什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you, what else do you have to do in business | ⏯ |
你是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
我是做生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in business | ⏯ |
小生意什么样的小生意 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of small business | ⏯ |
你在这里工作还是做什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here or do business | ⏯ |
为什么不允许你们做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you allowed to do business | ⏯ |
你在柯桥做什么生意老板 🇨🇳 | 🇬🇧 What business boss are you doing in Kerbridge | ⏯ |
是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for | ⏯ |
你是做什么的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
是的。你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. What are you doing | ⏯ |
你是做什么的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |