我们去房间吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the room | ⏯ |
你们把行李放到房间里去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put your luggage in your room | ⏯ |
我们给您送到房间去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you to your room | ⏯ |
拿出房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out the room | ⏯ |
打电话到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Call the room | ⏯ |
走进房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Into the room | ⏯ |
去房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the room | ⏯ |
房间去 🇨🇳 | 🇬🇧 Room to go | ⏯ |
您直接去房间就行了,充电器已帮你送到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight to the room, the charger has delivered you to the room | ⏯ |
房间 断电 🇨🇳 | 🇬🇧 Room, power off | ⏯ |
洗衣房有到各个房间去手房间的布布草 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry has cloth grass to go to the rooms to the bungalows | ⏯ |
过来吧,我在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im in the room | ⏯ |
不想回房间,回房间也是玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go back to the room, back to the room is also playing with mobile phones | ⏯ |
恩,宁跟我走吧,来我带你到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Id rather come with me and ill take you to the room | ⏯ |
把房间房间的空调坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning in the room has broken down | ⏯ |
时间到了,快走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time, lets go | ⏯ |
去我房间看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to my room and watch TV | ⏯ |
那就在房间睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then sleep in the room | ⏯ |
房间电话打 🇨🇳 | 🇬🇧 Room phone call | ⏯ |
房间电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lc come on come on 🇨🇳 | 🇬🇧 Lc come come on on | ⏯ |
快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
快来 快来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
早く早く 🇯🇵 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
你快上来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
快来快来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
来吧来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
聖誕節,快樂 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
听come on 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to come on | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
来,来到 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come | ⏯ |