Chinese to Vietnamese

How to say 我姐姐也在这里 in Vietnamese?

Chị tôi cũng ở đây

More translations for 我姐姐也在这里

在我姐姐的家里  🇨🇳🇬🇧  Its at my sisters house
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
这是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  This is my sister
你姐姐在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
姐姐姐姐sister  🇨🇳🇬🇧  sister sister
我的姐姐,在路上  🇨🇳🇬🇧  My sister, on the way
我姐姐喜欢在超市里闲逛  🇨🇳🇬🇧  My sister likes to hang out in the supermarket
我是姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im a sister
我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
叫我姐姐  🇨🇳🇬🇧  Call me sister
沈姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister Shen
姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
姐姐  🇨🇳🇬🇧  sister
姐姐  🇭🇰🇬🇧  Sister
姐姐  🇨🇳🇬🇧  sister
.我的姐姐在那儿吗  🇨🇳🇬🇧  Is my sister there
我和姐姐在写作业  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are doing my homework
小姐姐在干吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the little sister doing

More translations for Chị tôi cũng ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why