Chinese to Vietnamese

How to say 有缘份 in Vietnamese?

Có một kết nối

More translations for 有缘份

缘份  🇨🇳🇬🇧  Fate
我们两个有缘份  🇨🇳🇬🇧  Are we two related
有缘  🇨🇳🇬🇧  Destined
有缘人  🇨🇳🇬🇧  There are people of fate
缘份让我们在一起  🇨🇳🇬🇧  The fate keeps us together
有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you again
有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Good-bye
缘份来了挡也挡不住  🇨🇳🇬🇧  The fate came to block also cant stop
有没有缘分的  🇨🇳🇬🇧  Is there a fate
我们有缘分  🇨🇳🇬🇧  We have a fate
要看有眼缘  🇨🇳🇬🇧  To see the eye edge
我们很有缘  🇨🇳🇬🇧  We have a good relationship
有缘还会再见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you again
我们有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Well see you later
谢谢,有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, good-bye
有缘自会相见  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to meet each other
缘分  🇨🇳🇬🇧  Fate
边缘  🇨🇳🇬🇧  Edge
绝缘  🇨🇳🇬🇧  Insulation
姻缘  🇨🇳🇬🇧  Marriage

More translations for Có một kết nối

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip