我很喜欢这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this place | ⏯ |
我也很喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Vietnam, too | ⏯ |
我喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Vietnam | ⏯ |
我喜欢泰国这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this place in Thailand | ⏯ |
日本这地方很好。挺喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is very good in Japan. I like it | ⏯ |
我很喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I love it here | ⏯ |
这个学校很好,我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 This school is very good, I like it very much | ⏯ |
这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
我很喜欢吃巧克力。越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I like chocolate very much. The more, the better | ⏯ |
这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
他是我最喜欢的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my favorite place | ⏯ |
这里是很偏僻的一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a very remote place | ⏯ |
我最喜欢的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite place | ⏯ |
这个地方好像是挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 This place seems to be fine | ⏯ |
越南人喜欢网购吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do Vietnamese like online shopping | ⏯ |
我喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it here | ⏯ |
我喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I like here | ⏯ |
这里是南方航空 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Southern Airlines | ⏯ |
这个地方好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this place good | ⏯ |
越来越多人喜欢这个部位 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more people like this part | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |