Chinese to Vietnamese

How to say 父母都过世了现在就我自己一个人 in Vietnamese?

Cha mẹ tôi đã chết và bây giờ tôi một mình

More translations for 父母都过世了现在就我自己一个人

我父母的都去世了 现在就这一个亲人了  🇨🇳🇬🇧  My parents are dead, and now this is a family
我父母不在家时,我自己照顾自己  🇨🇳🇬🇧  I take care of myself when my parents are not at home
父母都会一直在逼婚,我就很难过  🇨🇳🇬🇧  My parents will always be forced to marry, I am very sad
自己去问你父母  🇨🇳🇬🇧  Ask your parents for yourself
我的家庭成员有祖父母,父母,妹妹和自己  🇨🇳🇬🇧  My family members have grandparents, parents, sisters and themselves
向父母借钱一定要还钱,不然以后连父母都不会相信自己了  🇨🇳🇬🇧  Borrow money from parents must pay back, otherwise even parents will not believe themselves
我现在一个都没人要  🇨🇳🇬🇧  I dont have a single one now
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
现在是自己  🇨🇳🇬🇧  Now its yourself
没有人会在乎一个连自己都不懂爱护自己的人  🇨🇳🇬🇧  No one cares about a man who doesnt even know how to love himself
我家有4个人,他们是我的父母、妻子和我自己  🇨🇳🇬🇧  There are four people in my family, who are my parents, my wife and myself
因为父母都有工作,他们可以养活自己了,而且你就只管好自己就可以了  🇨🇳🇬🇧  Because parents have jobs, they can support themselves, and you just care about yourself
我自己一个人。你可以过来住  🇨🇳🇬🇧  Im alone. You can come over and live
现在我自己的父母正在帮忙照顾我的儿子,它今年两岁了  🇨🇳🇬🇧  Now my own parents are helping to take care of my son, who is two years old this year
就我自己  🇨🇳🇬🇧  Its on my own
他们是我的父母,妻子和我自己  🇨🇳🇬🇧  Theyre my parents, my wife and myself
他们是我的父母妻子和我自己  🇨🇳🇬🇧  Theyre my parents wife and myself
我现在自己都没钱,还欠钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money of my own now and i owe it
要自己一个人去  🇨🇳🇬🇧  Go alone
你自己一个人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you alone

More translations for Cha mẹ tôi đã chết và bây giờ tôi một mình

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel