Chinese to Vietnamese

How to say 测试一下 in Vietnamese?

Hãy kiểm tra

More translations for 测试一下

测试一下  🇨🇳🇬🇧  Take a test
测试测试  🇨🇳🇬🇧  Test test
测试  🇨🇳🇬🇧  Test
测试方法如下  🇨🇳🇬🇧  The test method is as follows
能做一下测试,让我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do the test, can I have a look
小测试  🇨🇳🇬🇧  Small test
自测试  🇨🇳🇬🇧  Self-test
测试机  🇨🇳🇬🇧  Test machine
以测试  🇨🇳🇬🇧  To test
每一个都测试  🇨🇳🇬🇧  Each one is tested
一场英语测试  🇨🇳🇬🇧  An English test
还没有开始下一步测试  🇨🇳🇬🇧  The next test has not yet been started
图像测试  🇨🇳🇬🇧  Image testing
通过测试  🇨🇳🇬🇧  Pass the test
常规测试  🇨🇳🇬🇧  General testing
测试政治  🇨🇳🇬🇧  Test politics
模拟测试  🇨🇳🇬🇧  Simulation testing
英语测试  🇨🇳🇬🇧  English test
自动测试  🇨🇳🇬🇧  Automatic testing
友情测试  🇨🇳🇬🇧  Friendship Test

More translations for Hãy kiểm tra

REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
ADDON MEALS ADDON BAGGAGES • Be first to receive c Leamaboutnewaj • Get the latest traæ  🇨🇳🇬🇧  ADDON MEALS ADDON BAGGAGES Be first to receive c Leamaboutnewaj Get the latest tra
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile