然后他的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 And then his parents | ⏯ |
父母的 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
他在我的父母的房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 He is in my parents room | ⏯ |
心理学所说的,做自己最好的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Psychology says, be your best parent | ⏯ |
原谅父母,好好生活。。我们未来的路很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive your parents and live a good life. We have a long way to go | ⏯ |
他在我父母的房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 He is in my parents room | ⏯ |
前面的路不好走 🇨🇳 | 🇬🇧 The road ahead is not good | ⏯ |
你的父母对你友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your parents friendly to you | ⏯ |
我正在去父母住处的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to my parents house | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
那看我父母的心情 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my parents mood | ⏯ |
向你父母问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your parents | ⏯ |
他的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 his parents | ⏯ |
我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents | ⏯ |
你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
你应该和你的父母好好谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have a good talk with your parents | ⏯ |
他在父母的帮助下越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 He is getting better and better with the help of his parents | ⏯ |
好好享受和你父母在一起的时光吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Enjoy your time with your parents | ⏯ |
父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
好的,在路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its on the way | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |