TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 我朋友他们好了没有 in Vietnamese?
Bạn tôi, có phải họ không
他最近没有朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt had any friends lately | ⏯ |
他们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are good friends | ⏯ |
我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no friends | ⏯ |
我朋友有,我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend did, I didnt | ⏯ |
他们都有了关系很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They all have good friends | ⏯ |
很友好,他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Very friendly, he has many friends | ⏯ |
朋友们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friends | ⏯ |
我没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
我没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
朋友没有HM的了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend doesnt have an HM | ⏯ |
我们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are good friends | ⏯ |
我的好朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 My good friends | ⏯ |
他们没有看过你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent seen your girlfriend | ⏯ |
他的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 His friends | ⏯ |
他是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good friend of mine | ⏯ |
好朋友:有没有10个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friend: Is there 10 people | ⏯ |
我们都安排好了朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve all arranged for friends | ⏯ |
他好像有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He seems to have many friends | ⏯ |
我们是朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |