Chinese to Vietnamese

How to say 你要习惯脱衣服睡觉 in Vietnamese?

Bạn có để có được sử dụng để cởi quần áo của bạn và đi ngủ

More translations for 你要习惯脱衣服睡觉

脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Undress
脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Disrobe
我要脱衣服了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take off my clothes
脱掉衣服  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
衣服脱水  🇨🇳🇬🇧  The clothes are dehydrated
脱衣服嘞  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
我习惯很晚睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late
脱衣服给你1000  🇨🇳🇬🇧  Undress and give you 1000
脱衣服要给小费  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes and tip
把衣服脱下  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
800脱衣服的  🇨🇳🇬🇧  800 undressed
不能脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Cant undress
我习惯晚睡  🇨🇳🇬🇧  Im used to going to bed late
习惯晚睡了  🇨🇳🇬🇧  Get used to going to bed late
你可以脱衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take off your clothes
最好衣服脱光  🇨🇳🇬🇧  The best clothes to take off
请帮我脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Please take my clothes off
帮我衣服脱了  🇨🇳🇬🇧  Take my clothes off
脱掉我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Take off my clothes
女人脱光衣服  🇨🇳🇬🇧  A woman undresses

More translations for Bạn có để có được sử dụng để cởi quần áo của bạn và đi ngủ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed