Chinese to Vietnamese

How to say 过来不 in Vietnamese?

Đến đây không

More translations for 过来不

我不过来  🇨🇳🇬🇧  Im not coming
不过来了  🇨🇳🇬🇧  But here we come
你过来不  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming here
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
过来远不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from here
你不过来了  🇨🇳🇬🇧  Youre just here
你不过来吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming
不用过来啦  🇨🇳🇬🇧  Dont come here
你过不来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come
你不用过来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over
你要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come over
你不方便过来  🇨🇳🇬🇧  Youre not here to come
他要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Does he want to come over
过来  🇨🇳🇬🇧  Come here
来过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
来来来,过来没有过来没有  🇨🇳🇬🇧  Come here, didnt you come here
我朋友过来过,然后进不来这里  🇨🇳🇬🇧  My friend came over and couldnt come in
过完寒假不就过来了嘛  🇨🇳🇬🇧  After the winter vacation will not come here
你不过来酒店了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming to the hotel
回去不过来了嘛  🇨🇳🇬🇧  Its just going back

More translations for Đến đây không

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful