你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
这个是中国产的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this made in China | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
你打算下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to China next month | ⏯ |
你会说中国话吗?你这个这个软件是干什么的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese? What do you do with this software | ⏯ |
这里不是中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this China | ⏯ |
你是来中国留学的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying in China | ⏯ |
这是你第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first visit to China | ⏯ |
您是一个人来中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a person to come to China | ⏯ |
你决定不来中国了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You decided not to come to China, did you | ⏯ |
你是中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese | ⏯ |
这不是这些人都说的中文红色是中国的你好 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not what these people sayChinese red is Chinas hello | ⏯ |
你是说中国和英国的包装不一样是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre saying that Chinese and British packaging is different | ⏯ |
你一个人来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China alone | ⏯ |
你不是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you Chinese | ⏯ |
你们两个是不择来中国采购的,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You two didnt come to China to buy, did you | ⏯ |
不来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you come to China | ⏯ |
不是,这个是中国联通 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this is China Unicom | ⏯ |
你不过来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming to China | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |