老板娘没让你们带餐盒来 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt ask you to bring the lunch box | ⏯ |
你老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Your boss wife | ⏯ |
哪叫你老板娘来 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your bosss coming | ⏯ |
老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Landlady | ⏯ |
老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
老板娘 🇭🇰 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
老板娘请你喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss asking you to drink it | ⏯ |
比老板娘的车还要好 🇨🇳 | 🇬🇧 Better than the bosss car | ⏯ |
老板没来 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt come | ⏯ |
老板,你回来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre not back | ⏯ |
这是我们老板娘的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our bosss wechat | ⏯ |
我叫你首饰老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I call you the jewelry boss | ⏯ |
我是来见你们老板的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to see your boss | ⏯ |
老板娘,你吃早餐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, have you had breakfast | ⏯ |
你要什么嘛,发给老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want, send it to the boss | ⏯ |
给我来一份,老娘舅 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy, old lady | ⏯ |
老板没钱给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt have the money to buy it for me | ⏯ |
老板,你来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, are you here | ⏯ |
给老娘滚,老娘不稀罕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll for the old lady, the old lady is not rare for you | ⏯ |
他们老板回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Their boss is back | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |