你愿意说出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to say it | ⏯ |
你不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to | ⏯ |
你不愿意,我们就不见面亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to, we wont meet my dear | ⏯ |
你愿意来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come | ⏯ |
你不愿意嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
你不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
他不愿意来 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont come | ⏯ |
如果你愿意你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come if you want | ⏯ |
又见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were seeing each other again | ⏯ |
又见面啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet again | ⏯ |
谢谢你愿意出来跟我喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming out and having tea with me | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd like to | ⏯ |
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ |
不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Unwilling | ⏯ |
不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to | ⏯ |
你又不想见我啦 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to see me anymore | ⏯ |
你又住在那里,你又不天天出来,在外面你肯定看不到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You live there again, you dont come out every day, you cant see me outside | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |