你姐姐是和你一个父母的姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister the sister of one of your parents | ⏯ |
是的是的,你和你姐姐一起过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you came with your sister | ⏯ |
你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought your sister, and her passport was brought along | ⏯ |
你和你姐姐一样友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you as friendly as your sister | ⏯ |
叔叔和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle and sister | ⏯ |
姐姐和哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister and brother | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
我和运费一起转到你姐姐的贝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer it to your sisters PayPal with the freight | ⏯ |
姐姐还不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister hasnt got up yet | ⏯ |
姐姐还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters not up yet | ⏯ |
姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
小姐姐一起玩儿一起吃鸡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do little sisters play together and eat chicken | ⏯ |
姐姐姐姐sister 🇨🇳 | 🇬🇧 sister sister | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go | ⏯ |
然后我和我的姐姐一起去放烟花 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went with my sister to set off fireworks | ⏯ |
我姐姐在哪儿呢?她和谁在一起呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my sister? Who is she with | ⏯ |
.我的姐姐在那儿吗?她和谁在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my sister there? Whos she with | ⏯ |
有时间去看你和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to see you and your sister | ⏯ |
你和你的姐姐谈论了我 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your sister talked about me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |