你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
我陪你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
你能陪我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
他可以陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 He can go with you | ⏯ |
陪你一起笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laugh with you | ⏯ |
来了要陪我一起呃 🇨🇳 | 🇬🇧 come to accompany me uh | ⏯ |
我会陪你一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
要不要来陪我一起洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come and take a bath with me | ⏯ |
你能陪我一起去买栗子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go with me to buy chestnuts | ⏯ |
我要去陪你打倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to beat you down with you | ⏯ |
我会陪她一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with her | ⏯ |
你要和我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
我要你陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to stay with me | ⏯ |
我们派一个车去接你我们一起去接你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 We sent a car to pick you up and well pick you up | ⏯ |
我现在陪你一起听歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to listen to the song with you now | ⏯ |
谢谢你陪我一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for having dinner with me | ⏯ |
我要去买东西,你要一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
你陪我接去 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
我去陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |