Chinese to Vietnamese

How to say 跟我师傅驾驶舱 in Vietnamese?

Với tôi buồng lái chủ

More translations for 跟我师傅驾驶舱

驾驶舱  🇨🇳🇬🇧  Cockpit
您好师傅带我去驾驶的  🇨🇳🇬🇧  Hello Master took me to drive
在驾驶舱门的内侧  🇨🇳🇬🇧  On the inside of the cockpit door
驾驶  🇨🇳🇬🇧  Driving
我可以在驾驶舱撸管吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a tube in the cockpit
驾驶者  🇨🇳🇬🇧  Driver
驾驶员  🇨🇳🇬🇧  Driver
驾驶台  🇨🇳🇬🇧  Drivers station
驾驶证  🇨🇳🇬🇧  Driving license
驾驶室  🇨🇳🇬🇧  Cab
我喜欢驾驶,在驾驶中思考  🇨🇳🇬🇧  I like to drive and think in the driving
驾驶汽车  🇨🇳🇬🇧  Driving a car
驾驶校车  🇨🇳🇬🇧  Drive the school bus
驾驶执照  🇨🇳🇬🇧  Drivers license
拿驾驶证  🇨🇳🇬🇧  Get a drivers license
驾驶飞机  🇨🇳🇬🇧  Flying an airplane
主驾驶室  🇨🇳🇬🇧  Main cab
副驾驶室  🇨🇳🇬🇧  Sub-cab
驾驶火车  🇨🇳🇬🇧  Driving a train
我师傅  🇨🇳🇬🇧  My master

More translations for Với tôi buồng lái chủ

TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n