Chinese to Vietnamese

How to say 跟你姐姐一起过来我这边 in Vietnamese?

Hãy đến bên cạnh tôi với chị em

More translations for 跟你姐姐一起过来我这边

你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来  🇨🇳🇬🇧  You brought your sister, and her passport was brought along
是的是的,你和你姐姐一起过来  🇨🇳🇬🇧  Yes, you came with your sister
你是跟你弟弟姐姐一起过中国的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have been in China with your brother and sister
姐姐还不起来  🇨🇳🇬🇧  My sisters not up yet
姐姐,你过年回来不  🇨🇳🇬🇧  Sister, wont you come back for the New Year
跟我姐姐吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat with my sister
李小姐很想跟你一起过生日  🇨🇳🇬🇧  Miss Li would like to have a birthday with you
来啦姐姐Sorry对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to come to my sister Sorry
你姐还不起来  🇨🇳🇬🇧  Your sisters not up yet
她跑过来跟我说,姐姐的书包没有拿  🇨🇳🇬🇧  She ran over and told me that her sisters bag had not been taken
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
这是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  This is my sister
让姐姐来陪你喝  🇨🇳🇬🇧  Let your sister come and drink with you
我姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿  🇨🇳🇬🇧  Sister, you told your brother to come over tomorrow
姐姐还不起了  🇨🇳🇬🇧  My sister hasnt got up yet
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
小姐姐一起玩儿一起吃鸡吗  🇨🇳🇬🇧  Do little sisters play together and eat chicken
姐姐姐姐sister  🇨🇳🇬🇧  sister sister

More translations for Hãy đến bên cạnh tôi với chị em

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not