如果我结婚了,你结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ nhận được kết hôn | ⏯ |
我还没结婚呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa kết hôn | ⏯ |
结婚呢,有小孩没 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều gì về việc kết hôn, có trẻ em | ⏯ |
如果 我们没有结婚 怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu chúng ta không kết hôn thì vậy | ⏯ |
如果爱家人结婚洛 🇨🇳 | 🇬🇧 If love family married Lo | ⏯ |
没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ |
如果我结婚了,你一辈子不结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình | ⏯ |
结果呢 🇨🇳 | 🇩🇪 Was ist das Ergebnis | ⏯ |
我没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
还没结婚 🇨🇳 | 🇷🇺 Еще не женат | ⏯ |
你没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not married | ⏯ |
结婚没有 🇨🇳 | 🇷🇺 Замужем, нет | ⏯ |
你结婚没有,多少岁呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã không kết hôn, bạn bao nhiêu tuổi | ⏯ |
如果跟他结婚的话,会的 🇨🇳 | 🇹🇷 Onunla evlenirsen, evet | ⏯ |
没事、如果我们结婚了,她叫我姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, if were married, she calls me brother-in-law | ⏯ |
我没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
还没有结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 まだ結婚してない | ⏯ |
你没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not married | ⏯ |
问你结婚了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask if youre married | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
未娶 🇨🇳 | 🇬🇧 not married | ⏯ |
没有结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
那你们老了以后怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre old | ⏯ |
如果你的穿着不合适 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not dressed properly | ⏯ |
即使你不是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if youre not real | ⏯ |
那到时候这边给你发工资怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre paid here | ⏯ |
我没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
在你们伊朗结婚都是那么晚吗?像你39岁都还没结婚,为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it so late to get married in Iran? Like youre 39 and youre not married | ⏯ |
我知道你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre married | ⏯ |
你结婚了?还是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married? Or Chinese | ⏯ |
你结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, arent you | ⏯ |
你晚上方便的话我就去,如果你不方便的话,我就不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go if youre convenient at night, if youre not convenient | ⏯ |
还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |