发音不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Pronunciation is not standard | ⏯ |
标准发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Standard pronunciation | ⏯ |
发音标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Pronunciation standards | ⏯ |
你发音不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your pronunciation is not standard | ⏯ |
你发音真标准 🇨🇳 | 🇬🇧 You pronounce it to the real standard | ⏯ |
我的发音准不准 🇨🇳 | 🇬🇧 My pronunciation is not correct | ⏯ |
抱歉我的发音不是很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry my pronunciation isnt very standard | ⏯ |
我发音不标准,有点奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 My pronunciation is not standard, its a little strange | ⏯ |
怎么发音 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pronounce | ⏯ |
学生认为你发音不准怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What do the students do if you dont pronounce correctly | ⏯ |
很不错呀,你的英语发音很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, your English pronunciation is very standard | ⏯ |
发一标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a standard | ⏯ |
你的口音很标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Your accent is very standard | ⏯ |
怎么读?我不会发音 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read it? I cant pronounce it | ⏯ |
我只会讲中文,英文发音不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only speak Chinese, English pronunciation is not standard | ⏯ |
证明我发音不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Prove that I cant pronounce it correctly | ⏯ |
标准的 🇨🇳 | 🇬🇧 Standard | ⏯ |
音不准 🇨🇳 | 🇬🇧 The tone is not clear | ⏯ |
翻译的不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation is not standard | ⏯ |
你说的不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said is not standard | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |