这个也是三斤的,两床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is also three pounds, two bed quilts | ⏯ |
这个是三斤的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a three-pound quilt | ⏯ |
我师傅。这个混蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 My master. This bastard | ⏯ |
这是我泰国师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my Thai master | ⏯ |
两个人喝了四斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people drank four pounds | ⏯ |
我师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 My master | ⏯ |
我是师傅的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a masters student | ⏯ |
师傅拿这个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Master takes this picture | ⏯ |
我不喝酒,这个酒是拍摄用的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink, this wine is for filming | ⏯ |
三斤的这个被子是大a 🇨🇳 | 🇬🇧 The quilt of three kilos is big a | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master worker | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master | ⏯ |
不客气,已经给师傅说好了,师傅会关注你们的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Unkindly, has said to the master, the master will pay attention to you | ⏯ |
是有师傅接您到酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a master to pick you up at the hotel | ⏯ |
这是我们的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our teacher | ⏯ |
师傅说 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said | ⏯ |
我是最喜欢喝这个白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this white wine best | ⏯ |
他能喝一斤白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 He can drink a kilo of white wine | ⏯ |
这个师傅有点喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 The master likes you a little | ⏯ |
我们班有三个老师 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three teachers in our class | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |