明年五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next May | ⏯ |
明年二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February | ⏯ |
八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 August | ⏯ |
明年的4月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next April | ⏯ |
明年几月份来 🇨🇳 | 🇬🇧 What month will you come next year | ⏯ |
老婆生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to my wife | ⏯ |
出生年月日 🇨🇳 | 🇬🇧 The day of birth | ⏯ |
在八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 In August | ⏯ |
你要用到明年一月份还是明年二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to use it in January or February next year | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
生日快乐,在八月 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, in August | ⏯ |
明年二月份,二月十二 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February, February 12 | ⏯ |
是在八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 It was in August | ⏯ |
一月八日 🇨🇳 | 🇬🇧 January 8th | ⏯ |
我明年3月份在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming in March next year | ⏯ |
你的生日在八月九日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your birthday on August 9th | ⏯ |
我的生日在12月份 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is in December | ⏯ |
李明出生于2008年11月1日 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ming was born on November 1, 2008 | ⏯ |
年月日 🇨🇳 | 🇬🇧 Moon day | ⏯ |
年月日 🇨🇳 | 🇬🇧 Year | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |