来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me | ⏯ |
你要来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me to play | ⏯ |
你来不来找我玩?今天在我tkv玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me to play? Playing at my tkv today | ⏯ |
我等一会来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and play with you | ⏯ |
你们可以来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me to play | ⏯ |
你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
你来找我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to me | ⏯ |
你暑假想要来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to come to me to play during the summer vacation | ⏯ |
你是想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever want to come to me to play | ⏯ |
我马上来找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be looking for you right now | ⏯ |
我到了,来找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, im looking for you | ⏯ |
我来曼谷找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to Bangkok to find you | ⏯ |
我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
我今天晚上又来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to you again tonight | ⏯ |
下个星期天我来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next Sunday | ⏯ |
他来找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to me | ⏯ |
找我玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with me | ⏯ |
过来找朋友玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with a friend | ⏯ |
你说我朋友找我出去玩,回来再找她 🇨🇳 | 🇬🇧 You said my friend came to me to go out and come back and find her | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |