一样清楚么 还是哪一个更清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 As clear as it is, or which one is clearer | ⏯ |
手工做的每一个不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every thing made by hand is different | ⏯ |
每个人的口味不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones taste is different | ⏯ |
每个人的想法不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones thinking differently | ⏯ |
分辨哪个颜色更清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 To tell which color is clearer | ⏯ |
清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
这样能看清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
翻译的不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is not clear | ⏯ |
因为我分不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I cant tell | ⏯ |
不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
她听不清楚,我们表达的不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly | ⏯ |
这个地方人妖太多啦 分不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres too many demons in this place, its not clear | ⏯ |
这样清楚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that clear | ⏯ |
这样很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
每个女孩收费不一样的,具体的不太清楚,你可以和女孩谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Each girl charges different, specific not very clear, you can talk to girls | ⏯ |
我不和每个做爱的人做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have sex with everyone who makes love | ⏯ |
我不清楚你说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
不清楚你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
每个人认为的英雄都是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone thinks of heroes as different | ⏯ |
你的清楚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you clear | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |