是的是的,你和你姐姐一起过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you came with your sister | ⏯ |
你带你姐姐来,姐姐的护照也一起带来 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought your sister, and her passport was brought along | ⏯ |
问你姐姐,她喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your sister, does she drink | ⏯ |
你是跟你弟弟姐姐一起过中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have been in China with your brother and sister | ⏯ |
她是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
姐姐,你过年回来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ |
李小姐很想跟你一起过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Li would like to have a birthday with you | ⏯ |
你姐还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sisters not up yet | ⏯ |
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister the sister of one of your parents | ⏯ |
姐姐说下次送一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said to send you one next time | ⏯ |
你和你姐姐住在一起,晚上回去晚了,你姐姐会不会问你去哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your sister, go back late at night, will your sister ask you where to go | ⏯ |
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you told your brother to come over tomorrow | ⏯ |
你和你姐姐一样友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you as friendly as your sister | ⏯ |
那你问一下那个姐姐要在哪里剪 🇨🇳 | 🇬🇧 So you ask where that sister is going to cut it | ⏯ |
你可以找你姐妹她们一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find your sisters to play with them | ⏯ |
你跟她说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk to her | ⏯ |
姐姐你一月二十四回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, will you come back on January 24 | ⏯ |
她是你姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
我给你姐姐说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your sister | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |