老婆生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to my wife | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
今天生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays birthday | ⏯ |
今天我生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, my birthday | ⏯ |
我今天过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having my birthday today | ⏯ |
今天 阿学 生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, A Xue Birthday | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
老婆生日快乐,越长越胖! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to my wife, the longer the fatter | ⏯ |
老婆 今天客人多不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, there arent many guests today | ⏯ |
你好骚啊老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a good lady | ⏯ |
今天是她的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is her birthday | ⏯ |
你今天不是生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you here for a birthday | ⏯ |
今天是我的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my birthday | ⏯ |
老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old lady | ⏯ |
今日我生日 🇭🇰 | 🇬🇧 Today, its my birthday | ⏯ |
我老婆快生了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is about to give birth | ⏯ |
老头头老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old old woman | ⏯ |
我朋友今天过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends birthday today | ⏯ |
今天我偶像的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today my idols birthday | ⏯ |
今天是我13岁生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my 13th birthday | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |