Chinese to Vietnamese

How to say 很帅!父母知道吗?准备什么时候结婚呢 in Vietnamese?

Rất đẹp trai! Cha mẹ có biết không? Khi nào thì bạn sẽ nhận được kết hôn

More translations for 很帅!父母知道吗?准备什么时候结婚呢

你父母什么时候结婚的  🇨🇳🇬🇧  When did your parents get married
准备什么时候出货呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
你准备什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to come
不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  I dont know when its going to end
打算什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
什么时候做好准备  🇨🇳🇬🇧  When to get ready
你什么时候准备好  🇨🇳🇬🇧  When are you ready
你准备什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going to go
那你们打算什么时候结婚呢  🇨🇳🇬🇧  So when are you going to get married
你打算什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
你计划什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you planning to get married
打算什么时候结婚啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
那你父母知道吗  🇨🇳🇬🇧  Did your parents know
你准备什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
你父母什么时候看电视  🇨🇳🇬🇧  When do your parents watch TV
大家不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  People dont know when its going to end
这50人准备什么时候来桂林呢  🇨🇳🇬🇧  When are the 50 people going to Guilin
不知道什么时候,会结束,真的很头痛  🇨🇳🇬🇧  I dont know when its going to end, its a real headache
你父母亲很早结婚,是不是  🇨🇳🇬🇧  Your parents got married early, didnt they
我们什么时候去结婚呢?未婚夫都着急了  🇨🇳🇬🇧  When are we going to get married? The fiance is in a hurry

More translations for Rất đẹp trai! Cha mẹ có biết không? Khi nào thì bạn sẽ nhận được kết hôn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt