Chinese to Vietnamese

How to say 看见了 in Vietnamese?

Tôi thấy rồi

More translations for 看见了

我看见了  🇨🇳🇬🇧  I see it
看见你了  🇨🇳🇬🇧  See you
了吗对了,看见  🇨🇳🇬🇧  Is that right, see
我看不见了  🇨🇳🇬🇧  I cant see
是的,看见了  🇨🇳🇬🇧  Yes, I see
他们看见了  🇨🇳🇬🇧  They saw it
看见  🇨🇳🇬🇧  seeing
看见  🇨🇳🇬🇧  See
我看不见你了  🇨🇳🇬🇧  I cant see you
你看见我了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see me
果果看见了并  🇨🇳🇬🇧  The fruit was seen and made
灯关了就看不见了  🇨🇳🇬🇧  The light was turned off and I couldnt see it
我看见  🇨🇳🇬🇧  I saw..
我看见  🇨🇳🇬🇧  I see
我看见  🇨🇳🇬🇧  I saw
我看见了一群鸟  🇨🇳🇬🇧  I saw a flock of birds
你难道看见了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see that
有人看见你了吗  🇨🇳🇬🇧  Has anyone seen you
他上次来看见了  🇨🇳🇬🇧  He came to see it last time
眼睛看不见,心也看不见  🇨🇳🇬🇧  The eyes cannot see, and the heart cannot see

More translations for Tôi thấy rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i