Chinese to Vietnamese

How to say 睡着吃容易胖 in Vietnamese?

Thật dễ dàng để có được chất béo khi bạn rơi vào giấc ngủ

More translations for 睡着吃容易胖

吃饭晚,容易长胖  🇨🇳🇬🇧  Eat late and gain weight easily
吃油炸食品容易发胖  🇨🇳🇬🇧  Eating fried food tends to get fat
油炸食品容易发胖  🇨🇳🇬🇧  Fried foods tend to get fat
很容易很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
容易  🇨🇳🇬🇧  Easy
太容易吓着别人了  🇨🇳🇬🇧  Its too easy to scare people
不容易  🇨🇳🇬🇧  Its not easy
太容易  🇨🇳🇬🇧  Its too easy
很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
容易的  🇨🇳🇬🇧  Its easy
容易的  🇨🇳🇬🇧  Easy
很容易  🇨🇳🇬🇧  Be prone to
你不是为了健身吗?吃糖容易长胖的  🇨🇳🇬🇧  Arent you not working out? It is easy to gain weight by eating sugar
我睡着想吃  🇨🇳🇬🇧  Im asleep and I want to eat
容易找吗  🇨🇳🇬🇧  Is it easy to find
容易移动  🇨🇳🇬🇧  Easy to move
容易的事  🇨🇳🇬🇧  Easy things
容易母狗  🇨🇳🇬🇧  Easy mother dog
如此容易  🇨🇳🇬🇧  Its so easy
很容易的  🇨🇳🇬🇧  Its easy

More translations for Thật dễ dàng để có được chất béo khi bạn rơi vào giấc ngủ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su