Chinese to Vietnamese

How to say 有三种签证:一种是出国留学的。一种工作签证。一种是旅游签证 in Vietnamese?

Có ba loại thị thực: một là để học tập ở nước ngoài. Một thị thực làm việc. Một là thị thực du lịch

More translations for 有三种签证:一种是出国留学的。一种工作签证。一种是旅游签证

签证的种类是L旅游签证吗  🇨🇳🇬🇧  Is the type of visa an L-tourist visa
旅游签证  🇨🇳🇬🇧  Tourist visas
工作签证  🇨🇳🇬🇧  Work visa
还是旅游签证吗  🇨🇳🇬🇧  Or a tourist visa
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
有工作签证吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a work visa
你护照的签证属于那种  🇨🇳🇬🇧  The visa for your passport belongs to that kind of
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
签证是L  🇨🇳🇬🇧  Visa is L
学生签证  🇨🇳🇬🇧  Student visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa
德国签证  🇨🇳🇬🇧  German visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French visa
办理工作签证  🇨🇳🇬🇧  Working visas
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
验证码是签证吗  🇨🇳🇬🇧  Is the verification code a visa
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证卡  🇨🇳🇬🇧  Visa Card

More translations for Có ba loại thị thực: một là để học tập ở nước ngoài. Một thị thực làm việc. Một là thị thực du lịch

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00