Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có thể in Chinese?

我能

More translations for Tôi có thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我能

我能  🇨🇳🇬🇧  I can
我能,因为我觉得我能  🇨🇳🇬🇧  I can, because I think I can
我能我能穿我的袜子  🇨🇳🇬🇧  I can wear my socks
那我能不能玩  🇨🇳🇬🇧  Can I play
你能不能帮我  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
我不能  🇨🇳🇬🇧  I cant
我能行  🇨🇳🇬🇧  I can do it
我能做  🇨🇳🇬🇧  I can do it
我们能不能入过  🇨🇳🇬🇧  Can we get in
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
我希望能我  🇨🇳🇬🇧  I wish I could
我能干吗  🇨🇳🇬🇧  What can I do
能帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
我能听了  🇨🇳🇬🇧  I can hear me
能给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Give it to me
我能唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
不,我不能  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
尽我所能  🇨🇳🇬🇧  Do what I can
能理解我  🇨🇳🇬🇧  Can understand me
我不能说  🇨🇳🇬🇧  I cant say