再等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等下一次我再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you next time | ⏯ |
说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
不用再刷一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont brush it anymore | ⏯ |
所以是等一下再结账吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So wait a minute before you check out the bill | ⏯ |
等一下没去了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, havent you | ⏯ |
等一下再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and talk | ⏯ |
等一下再打 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and fight again | ⏯ |
等一下再试 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and try again | ⏯ |
等一会儿吧,要不下午你再用 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, or would you use it again in the afternoon | ⏯ |
我不想再等下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to wait any longer | ⏯ |
你等一下给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait and give it to me | ⏯ |
说不定再过会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait | ⏯ |
不用了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, is it | ⏯ |
你等一下,我再给你催一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill call you the room again | ⏯ |
再等一下,有紫菜送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, theres purple vegetables for you | ⏯ |
等一下再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and then go over | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
等一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等下再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |