店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Shop | ⏯ |
这是你们的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your shop | ⏯ |
你今天来我的店铺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to my shop today | ⏯ |
快回到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost back at the hotel | ⏯ |
请来我们的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come to our shop | ⏯ |
我们很快到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be at the hotel soon | ⏯ |
欢迎光临我的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to my shop | ⏯ |
你的快递到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your courier has arrived | ⏯ |
你的快递到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your couriers here | ⏯ |
我有快递寄到酒店了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a courier to the hotel | ⏯ |
店铺已经完工了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shop is finished | ⏯ |
店铺没人,我要下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one in the shop, Im going down | ⏯ |
我到店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the store | ⏯ |
我快到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
她的店铺原来是我开的 🇨🇳 | 🇬🇧 My shop was opened by me | ⏯ |
店铺早已经完工了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shop is already finished | ⏯ |
非常好,你来到我们的店铺和工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, you came to our shop and factory to see | ⏯ |
你快到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you almost there | ⏯ |
你的店铺看起来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shop looks beautiful | ⏯ |
你下午来我店铺,我给你介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to my shop this afternoon, Ill introduce you to you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |