Chinese to Vietnamese

How to say 你好吧! in Vietnamese?

Bạn khoẻ không

More translations for 你好吧!

你好吧!  🇨🇳🇬🇧  How are you
好吧好吧  🇨🇳🇬🇧  All rightAll right
好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎  🇨🇳🇬🇧  好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎
你还好吧  🇨🇳🇬🇧  You okay
好吧,给你  🇨🇳🇬🇧  All right, here you are
你还好吧  🇨🇳🇬🇧  Are you OK
那你好好玩吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre having fun
你好好睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You sleep well
你好好学习吧  🇨🇳🇬🇧  You study hard
好吧,你自己选吧  🇨🇳🇬🇧  All right, you choose it yourself
你很忙吗。好吧。你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? All right. Youre busy
好吧好吧,就给你们带哈  🇨🇳🇬🇧  All right, all right, Ill bring you a ha
按着他吧你好你好  🇨🇳🇬🇧  Press him Hello Hello
好吧,我等你  🇨🇳🇬🇧  All right, Ill wait for you
好的,你忙吧!  🇨🇳🇬🇧  All right, youre busy
好吧,你记得  🇨🇳🇬🇧  Well, you remember
好了你忙吧  🇨🇳🇬🇧  All right, youre busy
好吧,你赢了  🇨🇳🇬🇧  All right, you won
你也很好吧  🇨🇳🇬🇧  Youre fine, too
好吧,我走了,你忙吧  🇨🇳🇬🇧  All right, Im leaving

More translations for Bạn khoẻ không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful