Chinese to Vietnamese

How to say 好吗 in Vietnamese?

Được

More translations for 好吗

你好吗?你好吗?你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you? How are you? How are you
你好吗你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, how are you
你好吗还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
好吃吗?好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is it tasty? Is it good to drink
好吗  🇨🇳🇬🇧  Okay
好吗  🇭🇰🇬🇧  All right
好的,好吗  🇨🇳🇬🇧  All right, okay
好你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
最近好吗?最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going? How is it going
你好吗你好  🇨🇳🇬🇧  How are you
你好,你好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, how are you
很好,你好吗  🇨🇳🇬🇧  All right, how are you
好用吗  🇨🇳🇬🇧  Is it good
好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
好听吗  🇨🇳🇬🇧  Is that nice
你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is it good to drink
好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Was it good
还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right

More translations for Được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much