Chinese to Vietnamese
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
没有没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Irrespective | ⏯ |
没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
没关系啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
没关系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt that matter | ⏯ |
我没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im okay | ⏯ |
呃,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh, thats okay | ⏯ |
没关系,没关系,马上晚上没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its all right at night | ⏯ |
关系的没关系的,领导 🇨🇳 | 🇬🇧 Relationship sits okay, leader | ⏯ |
没关系,用吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, use it | ⏯ |
好的。没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Never mind | ⏯ |
吸毒没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you take drugs | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |