感谢你能来我们家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to our house | ⏯ |
这里是我家,谢谢你来我们家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my home, thank you for coming to our house | ⏯ |
感谢你们的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming | ⏯ |
谢谢,非常感谢家人们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much to the family | ⏯ |
我来你们国家发展,谢谢你们支持 🇨🇳 | 🇬🇧 I have come to your country, thank you for your support | ⏯ |
谢谢你给我个家的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for giving me a feeling of home | ⏯ |
感谢大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you all | ⏯ |
你能送我回家,真是太感谢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for taking me home | ⏯ |
为感谢你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
我家万分感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is very grateful | ⏯ |
我感谢你,,我们雪山下来能吃饭,就离开这里了 ,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you, we snow down to eat, just leave here, thank you | ⏯ |
感谢有你们陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for having you with me | ⏯ |
感谢你们来进行参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your visit | ⏯ |
谢谢你这么晚来我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to my house so late | ⏯ |
感谢你的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming | ⏯ |
感谢你来到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to me | ⏯ |
感谢你们,能遇到是我的幸运 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, its my luck to meet me | ⏯ |
你为什么要感谢我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to thank my family | ⏯ |
感谢你们来参观我们的新学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to visit our new school | ⏯ |
感谢有你们,爱你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for having you and love you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |