Vietnamese to Chinese

How to say Hãy để bạn từ từ tiếp cận trái tim của tôi in Chinese?

让你慢慢接近我的心

More translations for Hãy để bạn từ từ tiếp cận trái tim của tôi

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 让你慢慢接近我的心

让我们慢慢来聊  🇨🇳🇬🇧  Lets talk slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Gradual
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Slowly
我们慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Were slow
你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
我都慢慢的爱上你  🇨🇳🇬🇧  Im falling in love with you
我得慢慢的让我有点儿乱了  🇨🇳🇬🇧  Ive got to slowly make me a little messy
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Im learning slowly
我慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Ill take it slow
我慢慢学  🇨🇳🇬🇧  I learn slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
我都慢慢的爱上你們  🇨🇳🇬🇧  Im slowly falling in love with you
你们慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
请你慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Please talk slowly
我可以慢慢教你  🇨🇳🇬🇧  I can teach you slowly
要慢慢的擦  🇨🇳🇬🇧  To wipe slowly
幔的缓慢的慢了,缓慢的lov LOL slow慢  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow lyl slow
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time