Chinese to Vietnamese
休息休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest and rest | ⏯ |
休息休息发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest to send | ⏯ |
休息 🇨🇳 | 🇬🇧 rest | ⏯ |
休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest | ⏯ |
休息 🇭🇰 | 🇬🇧 Rest | ⏯ |
多休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Take more rest | ⏯ |
我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting | ⏯ |
休息1007 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest 1007 | ⏯ |
早休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Early rest | ⏯ |
休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a break | ⏯ |
休息室 🇨🇳 | 🇬🇧 Lounge | ⏯ |
加休息 🇨🇳 | 🇬🇧 add a rest | ⏯ |
休息站 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest station | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
休息会 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest | ⏯ |
休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a break | ⏯ |
请休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a break | ⏯ |
好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rest | ⏯ |
休息日 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest days | ⏯ |
在休息 🇨🇳 | 🇬🇧 At a break | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |