我想去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play | ⏯ |
你想去那里就去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go there | ⏯ |
你好,我想去泰国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to Thailand to play | ⏯ |
我们一会去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Well play | ⏯ |
你会一直等我吗?我得去洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait for me? I have to take a bath | ⏯ |
我想去伦敦玩一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to London for a while | ⏯ |
我会一直想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always miss you | ⏯ |
等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
我出去玩 你想去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play, you want to go | ⏯ |
一直很想去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always wanted to go here | ⏯ |
我会一直想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you all the time | ⏯ |
你等一下,想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, where do you want to go | ⏯ |
你明天要去哪里玩?我想去山上玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow? I want to go to the mountains | ⏯ |
那我想去罗浮宫玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I want to play at the Louvre | ⏯ |
我想和你一起去玩去沙滩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the beach with you | ⏯ |
我想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and play | ⏯ |
我真要去那里游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to go there to play | ⏯ |
我今年去那里玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 I went there to play this year | ⏯ |
我想去那里钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go fishing there | ⏯ |
我想坐车去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go there by car | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |