Chinese to Vietnamese

How to say 什么都不跟我玩 in Vietnamese?

Đừng chơi với tôi cả

More translations for 什么都不跟我玩

都在玩什么  🇨🇳🇬🇧  What are you playing
不玩干什么  🇨🇳🇬🇧  Dont play what to do
能跟你玩些什么呢  🇨🇳🇬🇧  What can I play with you
我每天都跟他玩  🇨🇳🇬🇧  I play with him every day
什么都不会  🇨🇳🇬🇧  Nothing will
不,我什么都没买  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt buy anything
不我什么都没买  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt buy anything
不,我什么都没做  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt do anything
我什么都不想要  🇨🇳🇬🇧  I dont want anything
我什么都不担心  🇨🇳🇬🇧  I dont worry about anything
为什么不跟着  🇨🇳🇬🇧  Why dont you follow
玩什么  🇨🇳🇬🇧  What are you playing
我不跟你玩了  🇨🇳🇬🇧  Im not playing with you anymore
吃喝玩乐什么都有  🇨🇳🇬🇧  Eat, drink and play everything
为什么我说什么你都不听凭什么凭什么  🇨🇳🇬🇧  Why do I say anything you dont listen to with what
你都不送我 我为什么要跟你住一起  🇨🇳🇬🇧  You dont send me, why would I want to live with you
你为什么不跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk to me
我们什么都不需要  🇨🇳🇬🇧  We dont need anything
他说我什么都不是  🇨🇳🇬🇧  He said I wasnt
可我什么都不会 哎  🇨🇳🇬🇧  But I wont do anything

More translations for Đừng chơi với tôi cả

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i