nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
便宜价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
价格便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
批发价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Wholesale prices | ⏯ |
这是最便宜最便宜的价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest and cheapest price | ⏯ |
这是最便宜的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest price | ⏯ |
价格便宜的买 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap buy | ⏯ |
价格更便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is cheaper | ⏯ |
价格便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
最好质量,价格是批发价 🇨🇳 | 🇬🇧 Best quality, price is wholesale price | ⏯ |
非常便宜的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Very cheap price | ⏯ |
价格特别便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is particularly cheap | ⏯ |
价格能便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be cheap | ⏯ |
这是批发价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Its wholesale | ⏯ |
以便宜的价格出售 🇨🇳 | 🇬🇧 Sell at a cheap price | ⏯ |
这个是我给你最便宜的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest price Ill give you | ⏯ |
价格能便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be cheaper | ⏯ |
怪不得价格便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 No wonder the price is cheap | ⏯ |
价格便宜,质量好 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is cheap and the quality is good | ⏯ |
那价格真是便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is really cheap | ⏯ |
这个是批发价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wholesale price | ⏯ |