Vietnamese to Chinese

How to say Tôi xong việc rồi in Chinese?

我做完了

More translations for Tôi xong việc rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 我做完了

做完了  🇨🇳🇬🇧  Its done
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done
我已经做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive done it
做完了有  🇨🇳🇬🇧  Finished there
刚刚做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished it
手术做完了  🇨🇳🇬🇧  The operation is done
做完了没有  🇨🇳🇬🇧  Done, didnt you
我没做完  🇨🇳🇬🇧  I didnt finish it
做完  🇨🇳🇬🇧  Finish
作业做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
张雄毅做完了  🇨🇳🇬🇧  Zhang Xiongyi has finished
这个做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this done
完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
做完饭  🇨🇳🇬🇧  Finish the meal
做完说  🇨🇳🇬🇧  Finish edd
他完成做作业了  🇨🇳🇬🇧  He has finished his homework
你做完工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your work
我还没有做完  🇨🇳🇬🇧  I havent finished yet
我现在可以了,做完睡觉  🇨🇳🇬🇧  I can do it now, get ready for sleep
那完了完了  🇨🇳🇬🇧  Thats over