Vietnamese to Chinese

How to say Anh có thể cho tôi mượn để trả tiền xe khi tôi đến đó không in Chinese?

当我到达那里时,你能借给我付车费吗

More translations for Anh có thể cho tôi mượn để trả tiền xe khi tôi đến đó không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 当我到达那里时,你能借给我付车费吗

大雨使我们不能准时到达那里  🇨🇳🇬🇧  The heavy rain prevented us from getting there on time
我是借给你,到时候你要还我  🇨🇳🇬🇧  Ill lend it to you, and youll have to pay me back
你到了跟我说,我下来付车费  🇨🇳🇬🇧  You came to me and I came down to pay the fare
当我到那时,火车已经开了  🇨🇳🇬🇧  By then, the train had already left
我在哪里能找到那路车  🇨🇳🇬🇧  Where can I find that car
您好,车费回来给到我这里可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you come back to me for the fare
那你能给我多少小费呀  🇨🇳🇬🇧  How much can you tip me
是的,你们把车费付给我就行  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can pay me the fare
他可能会借我车  🇨🇳🇬🇧  He may borrow my car
你能付我钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay me
要看我什么时候能借到  🇨🇳🇬🇧  It depends on when I can borrow it
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
我怎么付停车费  🇨🇳🇬🇧  How do I pay for the parking
那出租车费用我可以先付,然后你需要把钱付给我  🇨🇳🇬🇧  I can pay the taxi fee first, and then you need to pay me the money
OK,那你给我在家里消费  🇨🇳🇬🇧  OK, then you give me to spend at home
我叫他们送到那里,你支付他们运费  🇨🇳🇬🇧  I told them to get there, and you pay them the freight
你能把你的计算器借给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me your calculator
你能把你的照相机借给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me your camera
当我到达学校时,我意识到我的书包落在家里  🇨🇳🇬🇧  When I got to school, I realized that my bag was at home
那我把钱退给你 运费你先付了吗 那我一起转贝宝给你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill refund the money to you, do you pay the freight first