学习拼音 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Pinyin | ⏯ |
从拼音开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start with Pinyin | ⏯ |
我是从小学三年级时开始学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I began to learn English in the third grade of primary school | ⏯ |
学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning Chinese | ⏯ |
学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
我从小就开始学习乐器 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been learning musical instruments since I was a kid | ⏯ |
汉语拼音 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese pinyin | ⏯ |
我开始学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I began to learn | ⏯ |
我们有一套汉语字母体系,从小学一年级开始学 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a system of Chinese letters, which we start in the first grade of primary school | ⏯ |
学会汉语拼音,能说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese Pinyin and speak Mandarin | ⏯ |
并从什么时候开始学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 And when did you start learning English | ⏯ |
从现在开始好好学习英语吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn English well from now on | ⏯ |
你从什么时候开始学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start learning English | ⏯ |
我从十二岁开始学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been learning English since I was twelve | ⏯ |
我两年前开始学习手语 🇨🇳 | 🇬🇧 I started learning sign language two years ago | ⏯ |
你需要先学习拼音 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to learn pinyin first | ⏯ |
我开始学习英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I began to learn English | ⏯ |
我开始学习长笛 🇨🇳 | 🇬🇧 I started learning the flute | ⏯ |
学汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
你从什么时候开始学习英语的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start learning English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |