便宜点儿呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
价格便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
价格能便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the price be cheaper | ⏯ |
便宜点太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了,便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, its cheaper | ⏯ |
有价格更便宜一点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cheaper price | ⏯ |
那有点儿贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a little expensive | ⏯ |
便宜点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
便宜点儿,不能价钱能便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper, cant it be cheaper | ⏯ |
那价格真是便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is really cheap | ⏯ |
就是机器的价格有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price of the machine is a little expensive | ⏯ |
太贵了,便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
你想要价格再便宜点是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want the price to be cheaper, dont you | ⏯ |
这个是我给你最便宜的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest price Ill give you | ⏯ |
便宜价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
价格便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
再便宜点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
希望价格能便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the price can be a little cheaper | ⏯ |
我我我现在就是给你最好的价格最便宜的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 I and I are now the cheapest price for your best price | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |