Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không biết hát in Chinese?

我不知道唱歌

More translations for Tôi không biết hát

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 我不知道唱歌

我不知道你会唱什么歌  🇨🇳🇬🇧  I dont know what song you can sing
唱歌的地方你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Where do you know what to sing
我不会唱歌  🇨🇳🇬🇧  I cant sing
我不想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sing
不知道说什么好,给你唱首歌吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont know what to say, sing you a song
我唱歌不好听  🇨🇳🇬🇧  I cant sing
你唱歌唱的不错  🇨🇳🇬🇧  You sing well
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
我知道的是他们每天都会唱歌  🇨🇳🇬🇧  All I know is they sing every day
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
我想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
我在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im singing
我能唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我爱唱歌  🇨🇳🇬🇧  I love singing
我会唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我要唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt