不是二代,这个是三代 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the second generation, this is three generations | ⏯ |
这个标志是一系列 🇨🇳 | 🇬🇧 This logo is a series | ⏯ |
三國志銷售銀縮不代表是傻 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanzhi sales silver shrink does not mean that is silly | ⏯ |
它是个标志物 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a sign | ⏯ |
这是我们的标志 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats our logo | ⏯ |
这就是过节的标志 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the symbol of the festival | ⏯ |
那个是交代,不是皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats an confession, not a skin | ⏯ |
不是出发大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the departure hall | ⏯ |
是这个时代,你看到这个没事好吗?是不是手表坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the time, you see this okay? Is the watch broken | ⏯ |
这个是不是点击发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a click to send | ⏯ |
有这个标志的是至尊系列 🇨🇳 | 🇬🇧 With this logo is the Extreme Series | ⏯ |
是不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that it | ⏯ |
不明縮不代表灑 🇨🇳 | 🇬🇧 Unidentified shrinks do not represent sprinkling | ⏯ |
这边是长发 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is long hair | ⏯ |
不是这个问题,是不去旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the problem, its not going to the hotel | ⏯ |
标志 🇨🇳 | 🇬🇧 sign | ⏯ |
标志 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign | ⏯ |
猫山王的标志是哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the cat and hill sign | ⏯ |
首席撑不长 🇨🇳 | 🇬🇧 Chief support is not long | ⏯ |
不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |